1) kē xué jiā - scientist a) 希望 b) 科学家 c) 努力练习 d) 司机 2) kē xué - science a) 希望 b) 将来 c) 科学课 d) 科学 3) kē xué kè - science class a) 科学课 b) 成为 c) 保卫国家 d) 科学 4) jiāng lái - future a) 当 b) 科学家 c) 科学 d) 将来 5) dāng - to be/to become a) 希望 b) 愿望 c) 当 d) 练习 6) sī jī - driver a) 成为 b) 司机 c) 保卫 d) 愿望 7) bā shì sī jī - bus driver a) 成为 b) 练习 c) 司机 d) 巴士司机 8) xī wàng - to hope, wish for a) 科学课 b) 希望 c) 努力 d) 成为 9) yuàn wàng - wish or dream a) 成为 b) 司机 c) 努力 d) 愿望 10) birthday wish a) 希望 b) 生日愿望 c) 科学 d) 科学家 11) chéng wéi - to become, to turn into a) 希望 b) 努力 c) 愿望 d) 成为 12) bǎo wèi- defend / protect a) 希望 b) 保卫 c) 将来 d) 生日愿望 13) bǎo wèi guó jiā- Protect the country a) 科学家 b) 成为 c) 保卫国家 d) 当 14) liàn xí - practice, to practise a) 练习 b) 保卫国家 c) 生日愿望 d) 将来 15) nǔ lì - hardworking, put in efforts a) 努力 b) 将来 c) 希望 d) 练习 16) nǔ lì liàn xí - practise hard a) 保卫国家 b) 保卫 c) 努力练习 d) 成为

美丽的愿望 词语复习(读一读)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?