duì - 对, bāngzhù - 帮助, tīng - 听, dú - 读, xiě - 写, gàosu - 告诉, shēnghuó - 生活, Tā duì wǒ hěn hǎo, gěi wǒ hěn dà de bāngzhù. - 他 对 我 很 好, 给 我 很 大 的 帮 助。, Tā huì tīng, shuō, dú, hé xiě Zhōngwén. - 她 会 听, 说, 读, 和 写 中 文。, Wǒ gàosu nǐ, zhèr de shēnghuó hěn hǎo. - 我 告 诉 你, 这 儿 的 生 活 很 好。,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?