1) Rabbit a) rabb/it b) rab/bit c) ra/bbit 2) Window a) win/dow b) wind/ow c) wi/ndow 3) Mirror a) mi/rror b) mirrr/or c) mir/ror 4) Button a) but/ton b) butt/on c) bu/tton 5) Carpet a) carp/et b) car/pet c) ca/rpet 6) sandal a) san/dal b) sa/ndal c) sand/al 7) Pancake a) pa/ncake b) panc/ake c) pan/cake 8) Muffin a) muff/in b) muf/fin c) mu/ffin

VC/CV Pattern

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?