18 - eighteen, thirty-seven - 37, 46 - forty-six, twenty-two - 22, 58 - fifty-eight, sixty-four - 64, ninety-nine - 99, 20 - twenty, thirty - 30, 40 - forty, fifty - 50, 60 - sixty, seventy - 70, 80 - eighty, one hundred - 100, 10 - ten, 5 - five, 3 - three, twelve - 12, fourteen - 14,

MATHEMATICS YEAR 1: NUMBERS TO 100

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?