expert - מומחה, knowledge - ידע, picture - תמונה, interview - ריאיון, photograph - צילום, manager - מנהל, noise - רעש, skill - מיומנות, film - סרט, people - אנשים, neighborhood - שכונה, study - מחקר, community - קהילה, adventure - הרפתקה, drugs - סמים, neighbor - שכן,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?