עֵץ - ____ גֶּזַע - ____ שוֹרֶש - ____ עֲנַף - ____ פֶּרַח - ____ עָלֶה - ____ פְּרִי ____ זֶרַע - ____ יֶלֶד - ____ יַלְדָּה - ____ גֶפֶן - ____ רִמוֹן ____ תָּמָר - ____ תְּאֵנָה - ____ שְׁקֵדִיה - ____

יחיד רבים - Match the Plural word to the Singular word

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?