争辩 - (zhēngbiàn) 争论辩驳。 argue, 奖杯 - (jiǎngbēi) 竞赛中奖给优胜者的特制的杯状奖品。Prize, 敏捷 - (mǐnjié)(思维、动作等)灵敏快捷。agile, 明显 - (míngxiǎn) 清楚地显露着的。 obvious, 衰退 - (shuāituì) 衰弱减退。decline, 仍然 - (réngrán) still/ yet, 丝毫 - (sīháo) 比喻极小或极少的东西。slightest, 较量 - (jiàoliàng) 比较实力的强弱或本领的高低。contest, 凶狠 - (xiōnghěn) 凶恶狠毒。fierce, 肩膀 - (jiānbǎng) shoulder,

BCLA_3T2让爸爸再赢一次

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?