1) Anna a) he b) she c) they 2) My grandpa a) it b) she c) he 3) Our house a) they b) he c) it 4) My friends a) it b) they c) he 5) books a) she b) he c) they 6) Her dad a) she b) he c) they 7) My sisters a) they b) it c) he 8) Animals a) he b) they c) it 9) My new ball a) she b) it c) they 10) students a) it b) they c) she 11) A big cat a) he b) she c) it 12) Gru a) it b) she c) he

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?