fűnfzehn nach Mittag, viertel vor zehn, halb art, sieben nach neun, fűnf vor elf , halb neun, zehn nach Sechs, zehn vor art, halb eins, neun nach sieben, vier vor elf, halb zwei, art nach elf, drei vor zehn, halb neun.

L'heure en ALLEMAND

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?