有 yǒu иметь, обладать, 没有 méi yǒu не иметь, не обладать, 说 shuō говорить, 住 zhù жить, проживать, 做客 zuò kè гостить, быть в гостях, 做 zuò делать, 进 jìn входить , 坐 zuò сидеть, садиться, 请问 qǐng wèn разрешите спросить, 教 jiāo преподавать, учить, 工作 gōng zuò работа, работать, 喝 hē пить, 来 lái приходить, 在 zài быть в..., находиться в..., 说话 shuō huà разговаривать, 遛 liù выгуливать, гулять, 知道 zhī dao знать, 给 gěi 1) давать; 2) для..., к..., 打电话 dǎ diàn huà звонить по телефону, 做饭 zuò fàn готовить пищу, 回来 huí lai возвращаться , 回 huí возвращаться , 能 néng мочь.
0%
Рукодельникова 6 класс уроки 1-4 все глаголы
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
6 класс
Китайский
Рукодельникова 6 класс
УМК Рукодельникова
Глаголы
动词
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?