a meal - ארוחה, restaurant - מסעדה, health - בריאות, healthy - בריא, unhealthy - לא בריא, menu - תפריט, breakfast - ארוחת בוקר, lunch - ארוחת צהריים, dinner, supper - ארוחת ערב, vegetables - ירקות, fruit - פירות,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?