爱好 àihào - hobbies, 看电视 kàn diànshì - watch television, 看电影 kàn diànyǐng - watch movies, 玩电游 wán diànyóu - play video games, 看书 kànshū - read books, 跟朋友玩 gēn péngyǒu wán - play/hang out with friends, 去旅游 qù lǚyóu - travel, 画画 huà hua - draw or paint, 打球 dǎqiú - play ball, 运动 yùndòng - exercise, 唱歌 chànggē - sing, 跳舞 tiào wǔ - dance, 听音乐 tīng yīnyuè - listen to music, 玩游戏 wán yóuxì - play games, 我喜欢 Wǒ xǐhuān - I like, 我不喜欢 Wǒ bù xǐhuān - I don't like, 你有什么爱好? Nǐ yǒu shénme àihào? - What hobbies do you have?,

G5 - Hobbies 爱好

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?