to be f__d o_ something, to be h__py (+), to be h__ry (-), to be th__y (+), to be __ll (+), to be h__y (-), to be r__y for something (+), to be s__e of (-), to be m__ n (?), to be __sed at (+), to be a__ d of (+), to be a__d of (-), to be a__y with somebody, to be b__y with something, to be in__ d in something (+), to be in__ d in something (-), to be c__y about something (+), to be t__d (+), to be g__ at something (+), to be g__ at something (-), to be s__d at.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?