Он ленивый. Он проспал. - He is lazy. He overslept., Он принимает душ. Он одевается. - He takes a shower. He dresses., Он ест и пьёт. Он не чистит зубы. - He eats and drinks. He doesn't brush his teeth., Он бежит на автобус. - He runs to the bus., Ты опаздал ! - You are late !,

Опять опоздал! (русский-английский)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?