arms - руки, to fall - падать, to fall in a minute - упасть через минуту, suddenly - внезапно, to wait for an answer - ждать ответ, quickly - быстро, to arrive - прибывать, to call - звонить, to forget - забывать, to remember - помнить, to stand - стоять, in front of - перед, to forgive - прощать, high - высокий, to be in trouble - иметь неприятности, an adventure - приключение, a mistake - ошибка,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?