What ___ you do? Where ___ you work?, What ___ your duties / responsibilities?, What companies ___ you work with?, What countries ___ you work with?, Who ___ your partners?, Tell me something about your colleagues. ____ you have friends at work?, What ___ your husband do?, What ___ his (your husband's) duties / responsibilities?, What ___ your working hours? (from 9:00 to 18:00 ... ), ___ you like your job / work?.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?