Fussball spielen, Velo fahren, joggen, ins Fitness gehen, schwimmen, tauchen, Ski/Snowboard fahren, wandern, spazieren gehen, reisen, singen, Musik hören, Gitarre spielen, tanzen, ins Kino gehen, auf ein Konzert gehen, Zeitung lesen, fern¦sehen, kochen, telefonieren, malen, fotografieren, Kaffee trinken, shoppen, ein¦kaufen, Stress haben, Hausaufgaben machen , Auto fahren, schlafen, Yoga machen, Freunde treffen,

Hobbys Wortschatz

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?