jīntiān - 今天, xiànzài - 现在, jǐ - 几, diǎn - 点, fēn - 分, bàn - 半, kè - 刻, miǎo - 秒, chà - 差, shì - 事, (qù) - 去, qǐ chuáng - 起床, ba - 吧,

Китайский язык. Сизова. 6 класс. Урок 1.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?