You're riding a horse., You're playing tennis., You're feeding a cat., You're playing board games., You're sleeping in class., You're listening to music., You're doing homework., You're carrying the shopping., You're playing the guitar., You're climbing a tree., You're coding., You're dancing., You're playing hockey., You're catching the bus., You're speaking Chinese., You're eating an ice cream., You're watching a movie (=film)., You're singing., You're cleaning the bath., You're watching TV..

Prepare 1 Unit 10 Present Continuous miming

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?