你 有 杯子吗?, 你 有 咖啡 吗?, 没 有 对 不起, 有 给 你, 桌子 上 有 什么?, 桌子 上 有 一个 电脑, 小 猫 在 哪儿?, 小 猫 在 椅子 下,

HSK USING TO HAVE

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?