investagation - расследование, notice - уведомление, smuggling - контрабанда, alert - тревога, modus operandi - способ совершения преступления, illicit assets - незаконные активы, imminent threat - непосредственная угроза, intervention public safety - вмешательство в общественную безопасность, to locate - устанавливать местоположение, magistrate - мировой судья, missing person - без вести пропавший, money laundering - отмывание денег, to monitor - осуществлять постоянный контроль, processing of personal data - обработка персональных данных, procedure - порядок, судопроизводство, to process the information - обрабатывать информацию, provisional arrest - предварительный арест, временное задержание, (to) query - запрос; опротестовать, to thimblerig - играть в наперстки; жульничать, threat - угроза, white-collar crime - преступление "белых воротничков"; должностные преступления, wanted person - лицо, находящееся в розыске, to warn - делать предуреждение, to seek - искать, to identify - устанавливать личность, governing body - управляющий орган, human trafficking - торговля людьми, general policy - общая политика, fingerprints - отпечатки пальцев, advisory capacity - совещательные полномочия,
0%
Лексика Тема 5. Interpol
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vnykastya
English
Английский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?