1) Swim a) Swiming b) swimming 2) die a) diing b) dieng c) dying 3) have a) haveing b) having c) haveng 4) shop a) shopping b) shoping 5) Write a) Writeing b) Writeng c) Writing 6) stay a) staiing b) staying 7) Come a) Comming b) Comeing c) Coming 8) Stand a) Standding b) Standing 9) Leave a) Leaveing b) Leaving 10) Sing a) Singing b) Singging 11) Work a) Workking b) Working 12) Brush a) Brushshing b) Brushing 13) Say a) Saiing b) Saying 14) Sit a) Siting b) Sitting

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?