пакет молока - a carton of milk, связка бананов - a bunch of bananas, коробка хлопьев - a box of cereal, стакан воды - a glass of water, булка хлеба - a loaf of bread, банка колы - a can of coke, сумка с продуктами - a bag of groceries, десяток яиц - a dozen of eggs, чайник чая - a pot of tea, качан капусты - a head of cabbage, бутылка воды - a bottle of water, кусочек хлеба - a slice of bread, чашка кофе - a cup of coffee, банка варенья - a jar of jam, миска риса - a bowl of rice,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?