认识 - Conhecer, 很 - Muito, 高兴 - Feliz, 在 - Em, estar, 公司 - Empresa, 工作 - Trabalho, 大学 - Universidade, 学习 - Estudar, 可以 - Poder, 给 - Para, 打电话 - Telefonar, 电话 - Telefone, 号码 - Número, 的 - Possessivo , 发 - Enviar, 邮件 - E-mail, 这 - Este, esta, 那 - Aquele, aquela, 朋友 - Amigo, 进 - Entrar, 坐 - Sentar, 哪儿 - Onde, 喝 / 吃 - Beber / Comer, 学院 - Instituto, 茶 - Chá, 漂亮 - Linda, 帅 - Lindo, 怎么样 - O que você acha de..., 大 - Grande, 小 - Pequeno,

第二课:认识您很高兴(词汇)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?