jiǎozi - 饺子, fúwùyuán - 服务员, xiānsheng - 先生, ( yì ) diǎnr - ( 一 ) 点儿, 喝 hē - 喝, yǐnliào - 饮料, wăn - 碗, jīdàn - 鸡蛋, tāng - 汤, yígòng - 一共,

сизова 6 урок 6

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?