1) shù tí a) b) c) 2) 哪一个字有笔画竖提?nǎ yīgè zì yǒu bǐhuà shù tí? a) 短 duǎn b) 矮 ǎi c) 长 cháng/ zhǎng 3) 哪一个字有笔画竖提?nǎ yīgè zì yǒu bǐhuà shù tí? a) 饭 fàn  b) 吃 chī c) 喝 hē 4) 哪一个字有笔画竖提?nǎ yīgè zì yǒu bǐhuà shù tí? a) 裤 kù b) 布 bù c) 衣 yī 5) 哪一个笔画是竖提?nǎ yīgè bǐhuà shì shù tí? a) b) c) 6) 我叫什么笔画?wǒ jiào shénme bǐhuà? a) shù zhé b) shù tí c) shù gōu

竖提笔画shuti bi hua

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?