интересный - interesting, умный - intelligent/clever/smart, добрый - kind, общительный - talkative, дружелюбный - friendly, забавный, смешной - funny, глупый - stupid, недружелюбный - unfriendly, серьезный - serious, тихий, необщительный - quiet, скучный - boring, недобрый - unkind, очень - very, really, настоящие друзья - real/best friends, друзья в интернете - online friends, друзья, с которыми можно развлекаться - 'have fun' friends,

3.2 Personality

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?