note N - הערה,פתק,רשימה,מכתב קצר, take notes - לכתוב בראשי פרקים-בקצרה, hit/strike the right note - לקלוע למטרה, לדבר לעניין, note V - לשים לב ל, להבחין ב, לציין, numerous - המון, אין ספור, conduct V+N - התנהגות/לערוך(פגישה, ניסוי,מחקר), regarding - בנוגע ל, procedure - תהליך, הליך רפואי(ניתוח), distract - להסיח את הדעת, incorporate - לכלול, לשלב, memorize - ללמוד בע"פ, performance - הופעה, ביצוע, עשייה, significant - משמעותי, חשוב, unique - ייחודי, surrounded - מוקף, wellbeing - רווחה נפשית וגופנית, בריאות כוללת, related - קשור ל, satisfaction - שביעות רצון, סיפוק, entertainment - בידור, on a positive/negative note - בנימה חיובית/שלילית, bank note - שטר כסף,
0%
Perfecting Module G-Unit 1 2022
Chia sẻ
bởi
Irisroz68
Perfecting Module G
בית ספר תיכון
כיתה 12
אנגלית
high school teachers/students
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?