1) א.מ.ר a) say b) see c) call 2) ק.ר.א a) eat b) call c) say 3) ר.א.ה a) leave b) be/was c) see 4) א.כ.ל a) see b) eat c) call 5) י.צ.א a) do/make b) go out or leave c) say 6) ע.ש.ה a) go out or leave b) call c) do or make 7) ב.נ.ה a) build b) leave or go out c) see 8) מ a) like b) that c) from 9) י a) he הוּא b) she הִיא c) your 10) ת a) your b) she הִיא c) he הוּא 11) כּ a) and b) the c) like 12) שׁ a) and b) to or for c) that

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?