早, 银行, 少, 排队, 换, 英镑, 人民币, 得, 用, 刚, 从, 次, 非常, 参观, 明信片, 该你了, 不错, 长, 翻译, 新, 课本, 还, 过期, 罚款, 查, 考试, 图书馆, 办公室, 办, 忘, 上, 先, 借书证, 一会儿, 下, 带, 填, 表, 拿, 慢, 不行, 生活, 自己, 姓名, 性别, 职业, 交, 西服, 丝绸, 麻烦, 公分, 短, 合适, 觉得, 式, 售货员, 样子, 绿, 小时, 过去, 衬衫, 公园, 便宜, 红, 白, 开始, 差, 一定, 美术馆, 商店, 已经, 中式, 卖, 旗袍, 画家, 记, 错, 包裹, 些, 英文, 词典, 旧, 包, 往, 开玩笑, 电梯.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?