danger - небезпека, environment - навколишнє середовище, pollution - забруднення, to pollute - забруднювати, to protect - захищати, to recycle - переробляти вторинну сировину, to reduce - знижувати, to reuse - повторно використовувати, to save - зберігати, environmental - природній,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?