1) математика a) 数学 b) 学习 c) 学校 d) 科学 2) 科学 a) математика b) наука c) учиться d) школа 3) lìshǐ a) 地区 b) 不是 c) 历史 4) 读 a) bù b) dú c) děng d) duì 5) музыка a) yīnyuè b) yuèpǔ c) yīngyǔ d) shàngyuè 6) слушать a) 听 dú b) 写 tīng c) 听 tīng 7) 地理 a) География b) Физика c) Литература 8) wùlǐ физика a) 物理 b) 地理 c) 里面 9) химия  a) kēxué b) huàxué c) tóngxué 10) Физика a) wùlǐ b) kēxué c) yīnyuè d) lìshǐ

Предметы в школе

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?