n. 고전 음악, 클래식 - classical music, v. 조깅하다 - jog, n. 형사, 탐정 - detective, n. 코미디, 희극 - comedy, adv. 특히, 더욱 - especially, n. 설문 조사 - survey, n. 소설 - novel, n. 공상 과학 소설 - sci-fi, n. 낮잠 - nap,

2.1.1 My Happy Everyday Life

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?