1) She _______ long curly hair. a) has b) doesn't have 2) She _____ long hair. a) doesn't have b) has 3) He _____ black hair. a) has b) doesn't have 4) She has _____ hair. a) straight b) black c) short 5) She doesn't have _____ hair. a) straight b) black c) curly 6) He has _____ hair. a) short b) long c) curly 7) He ________ curly hair. a) doesn't have b) has c) have 8) She has _____ hair. a) short b) black c) curly 9) He doesn't have _____ hair. a) short b) black c) long 10) She has _____ eyes. a) black b) blue c) green 11) She _____ blue eyes. a) doesn't have b) has 12) She has ________ eyes. a) brown b) green c) black 13) She _____ black hair. a) has b) doesn't have 14) She has ______ hair. a) short b) straight c) long 15) He ______ straight hair. a) has b) doesn't have 16) She has _____ hair. a) long b) red c) short 17) He has ______ hair. a) black b) white c) brown 18) She _____ brown eyes. a) doesn't have b) has

FF1 - UNIT 10 - APPEARANCE

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?