begin - начинать, breakfast - завтрак, dress - одеваться, finish - заканчивать, get up - вставать с постели, home - дом (родной), lunch - ланч, be on time - прийти вовремя,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?