poisonous - ядовитый, bite - кусать, anti-venin - противоядие, scary - пугающий, страшный, stripe - полоса, backyard - задний двор, pain - боль, sweating - потливость, vomiting - рвота, death - смерть, shark - акула, tentacle - щупальце, needle - игла, inject - вводить , venom - яд, victim - жертва, spike - шип, self-defence - самозащита,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?