boring - нудний, clever - розумний, cool - класний, fun - веселий, normal - нормальний, strange - дивний, ugly - бридкий, unusual - незвичний, useful - корисний,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?