ago - тому назад, better - лучше, best - лучший, blow - дуть, cloudy - облачный, dry - сухой, fog - туман, foggy - туманный, last - последний, nasty - неприятный, rain - дождь, rainy - дождливый, shine - сиять, snow - снег, sunny - солнечный, then - тогда, want - хотеть, warm - тёплый, was - был,была, weather - погода, were - были, wind - ветер, windy - ветреный, worse - хуже, worst - самый плохой,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?