1) er-re 2) aj-tó 3) al-ma 4) el-me 5) es-kü 6) er-só 7) im-re 8) arra 9) árva 10) ülve 11) apró 12) este 13) olló 14) eszti

ü,ű betűs szavak 102.o.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?