jū mín  - 居民, dì tiě  - 地铁, zuò wèi  - 座位, yī rán  - 依然, kǒu wèi  - 口味, qí zhōng  - 其中, qīng chǔ  - 清楚, lí kāi  - 离开, tǎo yàn  - 讨厌, kuài cān diàn - 快餐店,

看拼音,写中文

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?