1A Nesmíš ztratit svoje klíče., 1B Nesmíš jíst příliš mnoho. , 2A Nesmíš přijít pozdě do hodiny., 2B Musíš vstávat brzy., 3A Musíš jít k doktoru, když jsi nemocný., 3B Nesmíš řídit rychle., 4A Ve škole nesmíš používat svůj mobilní telefon., 4B Musíš pilně studovat., 5A Musíš uklízet dům., 5B Musíš přestat kouřit., 6A Nesmíš spát v hodině., 6B Nesmíš se rozzlobit., 7A Musíš jíst zdravě., 7B Musíš být opatrný.,
0%
must/ mustn´t activities
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Jana31
14-15
Anglický
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?