小学生 xiǎo xué shēng, 今年 jīn nián, 班 bān, 同学 tóng xué, 有的 yǒu de, 中国 zhōng guó , 中国人 zhōng guó rén, 美国 měi guó , 美国人 měi guó rén, 英国 yīng guó , 英国人 yīng guó rén, 日本 rì běn  , 日本人 rì běn rén, 韩国 hán guó  , 韩国人 hán guó rén, 法国 fǎ guó , 法国人 fǎ guó rén, 澳大利亚 ào dà lì yà, 澳大利亚人 ào dà lì yà rén.

NATIONALITY + LANGUAGE

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?