小学生 xiǎo xué shēng, 今年 jīn nián, 班 bān, 同学 tóng xué, 有的 yǒu de, 中国 zhōng guó , 中国人 zhōng guó rén, 美国 měi guó , 美国人 měi guó rén, 英国 yīng guó , 英国人 yīng guó rén, 日本 rì běn , 日本人 rì běn rén, 韩国 hán guó , 韩国人 hán guó rén, 法国 fǎ guó , 法国人 fǎ guó rén, 澳大利亚 ào dà lì yà, 澳大利亚人 ào dà lì yà rén.
0%
NATIONALITY + LANGUAGE
Chia sẻ
bởi
Rubyloke
Bermain
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?