To je ____ , co chci. Mluvili jsme spolu o ____. V této gramatice už rozumím ____. Se ____ ve svém životě jsem spokojený. Chci umět ____. Diskutujeme o ____. Říkám ti ____. Chci být u ____. To je ____, co umím. Věnuju čas ____, co mě zajímá. Hotovo. To je ____.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?