1) Animal a) 动物 dòng wù b) 宠物 chǒng wù 2) Pet a) 宠物 chǒng wù b) 动物 dòng wù 3) 养 keep (a pet); raise (a kid) a) yǎng b) yú c) yòng 4) "养“有几画? a) 8 b) 9 c) 10 5) ”鱼“有几画? a) 8 b) 9 c) 10 6) ”动“有几画? a) 4 b) 5 c) 6 7) ”物“有几画? a) 7 b) 8 c) 9 8) "马“有几画? a) 3 b) 4 c) 5 9) ”狗“有几画? a) 7 b) 8 c) 9 10) ”猫“有几画? a) 11 b) 12 c) 13

Reception Mandarin Lesson 11 我的宠物

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?