express one's opinion - выражать мнение, to suffer from nerves - страдать неврозом, to get on one's nerves - действовать на нервы, to have the nerve to do something - иметь силу сделать что-либо, to lose the nerve to do something - робеть, don't be nervous - не волнуйся, to bother somebody (with / about) something - беспокоить о, an indifferent person - равнодушный человек, beside the driver - рядом с водителем, what is required of you? - что от вас требуется?, supply us with all the equipment required - обеспечить нас всем необходимым оборудованием, a large supply of food - большой запас еды, to become irritable - стать раздраженным, a case of murder - случай убийства, just in case - на всякий случай, a worn out coat - поношенное пальто, to set / to break / to hold the record - установить / побить / держать рекорд, to predict future - предсказывать будущее, to insist on something - настаивать на чем-либо, a desire for success - желание успеха, a large variety of goods - большое разнообразие товаров, for various reasons - по разным причинам, an advantage over somebody - преимущество перед кем-либо, to take advantage of something - воспользоваться чем-либо,
0%
8 класс Unit 4 Афанасьева Михеева
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Veronikap07
English 8
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?