1) جزر a) صح b) خطأ 2) خيط a) صح b) خطأ 3) مسج د a) صح b) خطأ 4) ــح صان a) صح b) خطأ 5) رمان a) صح b) خطأ 6) تفاح a) صح b) خطأ 7) مس جد a) صح b) خطأ 8) ثلجــ a) صح b) خطأ

صح او خطأ في رسم الحرف في الكلمة

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?