1) sit  a) すわって b) たって c) しずか に して  2) stand a) すわって b) かいて c) たって 3) enter a) はいって b) みて c) たって 4) open books a) すわって b) かいて c) のーとあけて 5) look a) みせて b) みて c) よんで 6) listen a) きいて b) かいて c) しずかにして 7) write a) みて b) かいて c) はなして 8) show me a) よんで b) みて c) みせて 9) be quiet a) しずかにして b) はなして c) きいて 10) read a) かいて b) よんで c) すわって 11) speak a) はなして b) よんで c) はいって

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?