1) совершенный - absolute, совершенно - _____________ a) absolutely b) absoluteling c) absoluted 2) действительный - actual, действительно - _____________ a) actualling b) actualy c) actually 3) рекламировать - advertise, реклама - _____________ a) advertisement b) advertimence c) advertising 4) соглашаться - agree, соглашение - _____________ a) agreed b) agreemence c) agreement 5) соглашаться - agree, не соглашаться - _____________ a) disagree b) unagree c) disagreement 6) соглашение - agreement, несогласие - _______________ a) disagree b) disagreemence c) disagreement 7) изумление - amaze, изумительный- _______________ a) amazely b) amazing c) amazed 8) появляться - appear, появление - _______________ a) appearance b) appearment c) appearing 9) появляться - appear, пропадать - _______________ a) unappear b) misappear c) disappear 10) одобрять - approve, осуждать - _______________ a) disapprove b) misapprove c) unapprove 11) искусство - art, художник, мастер - _______________ a) artence b) artist c) artistic 12) искусство - art, художественный, творческий - _______________ a) arting b) artist c) artistic 13) привлекать - attract, привлекательность - _______________ a) attraction b) attractment c) attractics 14) привлекать - attract, привлекательный - _______________ a) attraction b) attracted c) attractive 15) привлекательный- attractive, непривлекательный - _______________ a) unattractive b) misattractive c) disattractive 16) банк - bank, банкир - _______________ a) bankist b) banker c) bankman 17) основывать - base, основа, база - _______________ a) basist b) basement c) basic 18) красота - beauty, красивый - _______________ a) beautly b) beautiful c) beautifully 19) начинать - begin, начало - _______________ a) beginance b) beginner c) beginning 20) строить- build, строитель- _______________ a) builder b) building c) buildman 21) строить- build, строение, здание - _______________ a) builder b) buildment c) building 22) заботиться - care, заботливый, аккуратный - _______________ a) careful b) carefully c) careless 23) заботиться - care, неаккуратный, незаботливый - _______________ a) caring b) careless c) careful 24) праздновать - celebrate, празднование - _______________ a) celebration b) celebrity c) celebratement 25) праздновать - celebrate, знаменитость - _______________ a) celebration b) celebrater c) celebrity 26) чемпион - champion, чемпионское звание - _______________ a) championics b) championship c) championtion 27) менять - change, изменяющийся - _______________ a) changy b) changily c) changeable
0%
словообразование
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Elenrmaa
7 класс
English
Английский
Spotlight 7
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?