아침 - morning , 오후 - afternoon , 저녁 - evening , 좋은 - fine , 좋은 - good , 매우 - very , 잘 - well , 엄청난 - great , 좋은 아침이야. - Good [morning] . , 너는 어때? - How are you?, 나는 좋아. 고마워. - I’m [fine], thanks. , 너는? - And you? , 천만에. - You're welcome. , 아주 좋아. 고마워 - very well, thanks. , 좋지 않아 - not so good ,

How are you? G4 L1 YBM Choi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?