hǎo jiǔ bù jiàn давно не виделись - 好久不见 , jiǔ долгий, давний - 久 , zhèng zài быть в процессе - 正在 , dǎ suan планировать, собираться - 打算 , suàn подсчитывать, считать - 算 , xiǎo pǐn сценка - 小品 , pǐn предмет, вещь - 品 , bāng zhù помощь, помогать - 帮助 , yòng использовать; посредством - 用 , zháo jí волноваться, торопиться - 着急 , jí срочный - 急 , liàn xí упражнение; делать упражнение - 练习 , liàn тренировать(ся) - 练 , wàng jì забывать - 忘记 , xīng fèn воодушевлённый, возбуждённый - 兴奋 , zuò делать - 做 , xué xí учиться - 学习 , xīn nián новый год - 新年 , zì jǐ сам, самостоятельно - 自己 , zhī dao знать - 知道 ,
0%
Рукодельникова 7 класс урок 5 текст 2 новые слова + некоторые изученные слова из текста (иероглифы - чтение с переводом)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
7 класс
Китайский
Рукодельникова 7 класс
УМК Рукодельникова
Новые слова
生词
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?